Năm 2024, EBIT của EVN là 453,49 tr.đ. EUR, tăng -24,66% so với EBIT 601,90 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử EVN EBIT

NĂMEBIT (undefined EUR)
2026e478,74
2025e463,59
2024e453,49
2023601,90
2022335,10
2021234,40
2020207,80
2019250,50
2018239,50
2017302,20
2016245,60
2015181,70
2014-164,70
2013219,50
2012204,80
2011187,50
2010187,30
2009175,20
2008166,60
2007197,30
2006184,40
2005131,00
2004114,60

EVN Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về EVN, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà EVN kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của EVN, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của EVN. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của EVN. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của EVN, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của EVN.

EVN Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyEVN Doanh thuEVN EBITEVN Lợi nhuận
2026e3,65 tỷ undefined478,74 tr.đ. undefined405,23 tr.đ. undefined
2025e3,52 tỷ undefined463,59 tr.đ. undefined411,20 tr.đ. undefined
2024e3,43 tỷ undefined453,49 tr.đ. undefined452,99 tr.đ. undefined
20233,77 tỷ undefined601,90 tr.đ. undefined529,70 tr.đ. undefined
20224,06 tỷ undefined335,10 tr.đ. undefined209,60 tr.đ. undefined
20212,39 tỷ undefined234,40 tr.đ. undefined325,30 tr.đ. undefined
20202,11 tỷ undefined207,80 tr.đ. undefined199,80 tr.đ. undefined
20192,20 tỷ undefined250,50 tr.đ. undefined302,40 tr.đ. undefined
20182,08 tỷ undefined239,50 tr.đ. undefined254,60 tr.đ. undefined
20172,22 tỷ undefined302,20 tr.đ. undefined251,00 tr.đ. undefined
20162,05 tỷ undefined245,60 tr.đ. undefined156,40 tr.đ. undefined
20152,14 tỷ undefined181,70 tr.đ. undefined148,10 tr.đ. undefined
20141,97 tỷ undefined-164,70 tr.đ. undefined-299,00 tr.đ. undefined
20132,76 tỷ undefined219,50 tr.đ. undefined114,70 tr.đ. undefined
20122,85 tỷ undefined204,80 tr.đ. undefined194,90 tr.đ. undefined
20112,83 tỷ undefined187,50 tr.đ. undefined189,70 tr.đ. undefined
20102,82 tỷ undefined187,30 tr.đ. undefined207,00 tr.đ. undefined
20092,79 tỷ undefined175,20 tr.đ. undefined177,90 tr.đ. undefined
20082,45 tỷ undefined166,60 tr.đ. undefined186,90 tr.đ. undefined
20072,28 tỷ undefined197,30 tr.đ. undefined227,00 tr.đ. undefined
20062,11 tỷ undefined184,40 tr.đ. undefined221,90 tr.đ. undefined
20051,65 tỷ undefined131,00 tr.đ. undefined144,40 tr.đ. undefined
20041,24 tỷ undefined114,60 tr.đ. undefined117,40 tr.đ. undefined

EVN Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận EVN chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của EVN. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của EVN còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của EVN. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết EVN giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của EVN trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của EVN. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của EVN. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của EVN. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của EVN. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

EVN Lịch sử biên lãi

EVN Biên lãi gộpEVN Biên lợi nhuậnEVN Biên lợi nhuận EBITEVN Biên lợi nhuận
2026e37,07 %13,13 %11,11 %
2025e37,07 %13,16 %11,67 %
2024e37,07 %13,24 %13,22 %
202337,07 %15,97 %14,06 %
202225,86 %8,25 %5,16 %
202136,01 %9,79 %13,58 %
202042,68 %9,86 %9,48 %
201936,43 %11,37 %13,72 %
201839,11 %11,52 %12,25 %
201742,29 %13,64 %11,33 %
201643,50 %12,00 %7,64 %
201539,03 %8,51 %6,93 %
201435,91 %-8,34 %-15,14 %
201331,28 %7,97 %4,16 %
201230,42 %7,19 %6,85 %
201133,60 %6,62 %6,70 %
201032,15 %6,64 %7,34 %
200930,82 %6,28 %6,38 %
200832,77 %6,81 %7,64 %
200734,04 %8,66 %9,96 %
200636,34 %8,73 %10,51 %
200539,19 %7,93 %8,75 %
200446,89 %9,21 %9,44 %

EVN Aktienanalyse

EVN làm gì?

The EVN AG was founded in 1922 as "Elektrizitäts-Versorgungs- und Betriebsgesellschaft m.b.H." and is now an internationally active energy conglomerate headquartered in Lower Austria. The company is involved in the distribution of electricity, gas, heat, and water, as well as waste management and the production of electricity and heat from renewable energy sources. The business model of EVN AG is based on the sustainable development and management of energy, hydroelectric, and infrastructure projects. The company employs systematic risk management to ensure the protection of the environment, people, and assets, and to achieve the common goal of sustainable business and coexistence. The various divisions of EVN AG include power and gas generation, distribution of electricity and gas, heat production and distribution, as well as waste management. In the field of power generation, the company operates power plants in Austria and Southeastern Europe that produce electricity from fossil and renewable energy sources. These include a gas and steam power plant as well as wind farms and photovoltaic systems. In gas production, EVN AG participates in the exploration of natural gas fields and produces gas in Austria and Bulgaria. The distribution of electricity and gas is carried out through an extensive network of pipelines that has been continuously expanded over the years. The power grid extends over large parts of Austria, and in Eastern Lower Austria, EVN AG even operates the largest decentralized power supply network in Europe. In the field of gas distribution, the company operates a gas network of around 5,000 kilometers in Austria, supplying more than 1.9 million customers. In the field of heat production and distribution, EVN AG is a leading company in Austria and operates several district heating networks in Lower Austria and Vienna. These networks predominantly supply environmentally friendly heat to households, businesses, and public facilities. In addition to utilizing waste energy and biomass, an increasing number of renewable energy sources such as geothermal and solar thermal energy are also used. Waste management is also of great importance to EVN AG. The company operates several waste incineration plants in Lower Austria and Vienna and processes waste to recover raw materials and dispose of them in an environmentally friendly manner. Approximately 1.8 million tons of waste are processed annually, and around 57 percent of the generated electricity is fed into the public grid. In addition to the mentioned divisions, EVN AG also offers various products and services. These include electromobility, smart home technologies, and energy efficiency consulting. With a wide portfolio of products and a high quality standard, EVN AG is an important partner for individuals, municipalities, industry, and commerce. Answer: The EVN AG is an energy conglomerate involved in the distribution of electricity, gas, heat, and water, as well as waste management and the production of electricity and heat from renewable energy sources. They operate power plants, gas fields, and distribution networks, and also provide various products and services such as electromobility and energy efficiency consulting. EVN ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của EVN

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của EVN biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của EVN có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của EVN là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của EVN có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu EVN

EVN đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, EVN đã đạt được EBIT là 453,49 tr.đ. EUR.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty EVN.

EBIT của EVN đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của EVN đã tăng -24,657% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty EVN được trình bày như thế nào?

EBIT của EVN được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

EVN trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, EVN đã trả cổ tức là 1,04 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,65 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, EVN sẽ trả cổ tức là 1,06 EUR.

Lợi suất cổ tức của EVN là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của EVN hiện nay là 3,65 %.

EVN trả cổ tức khi nào?

EVN trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 3, Tháng 3, Tháng 3, Tháng 3.

Mức độ an toàn của cổ tức từ EVN là như thế nào?

EVN đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của EVN là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,06 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,72 %.

EVN nằm trong ngành nào?

EVN được phân loại vào ngành 'Công ty cung cấp dịch vụ'.

Wann musste ich die Aktien von EVN kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của EVN vào ngày 9/2/2024 với số tiền 0,62 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/2/2024.

EVN đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 9/2/2024.

Cổ tức của EVN trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, EVN đã phân phối 0,52 EUR dưới hình thức cổ tức.

EVN chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của EVN được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu EVN có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von EVN

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu EVN Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của EVN Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: